List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Biçer, biçer köyü mezarlığı (tr) | | | en | 0 |
| Bièvres, Cimetière (Fr) | | | en | 16 |
| Biên Hòa, Nghĩa Trang Giáo Xứ Phú Tảo (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa Địa (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang GX Bùi Thượng (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Giáo xứ Phúc Lâm (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa Trang giáo họ Mai Trung (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Hải Dương (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa Trang Phật Giáo - Chùa Viên Giác (zolek) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Tam Hiệp (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang-Trung tâm Hỏa táng Biên Hòa | | | en | 0 |
| Biên Hòa, PHUOC TAN CEMETERY | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa Trang Giáo Xứ Đại Lộ (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Bình Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Mộ của bà cụ cố Maria Đoàn hữu Mễ (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Gia viên (Ông Ước quản lý) (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang Giáo xứ Bắc Hải (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa trang giáo xứ Hà Nội (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, Nghĩa Trang Xứ Thánh Giuse (vi) | | | en | 0 |
| Biên Hòa, nghĩa trang giáo xứ thaí hiệp (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 821-840 : 841-860 : 861-880 : 881-900 : 901-920 : 921-940 : 941-960 : 961-980 : 981-999 > 980-999