List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Gilroy, Main Gate | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Quảng Nghiệp (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Kim Hoa (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, nghĩa trang ND Thạch Lỗi (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa Trang thôn Hương Gia (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Khu nghĩa trang - Thôn Trình Xá (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Khu nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Thanh Xuân (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, NGHĨA TRANG LIỆT SỸ XÃ TÂN TIẾN | | | en | 0 |
| Gia Ray, Nghĩa Trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, nghĩa trang liệt sĩ xã gia khánh (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, nghĩa trang liệt sĩ huyện gia lộc (vi) | | | en | 0 |
| Gia Mô, Nghĩa Trang (vi) | | | en | 0 |
| Giaginskaya, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
| Gibara, Graveyard | | | en | 0 |
| Giblitsy, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
| Gibson Mill, Grobische park | | | en | 0 |
| Gibárt, Temető (hu) | | | en | 0 |
| Giesing, Восточное кладбище (ru) | | | en | 0 |
1-20 « < 1601-1620 : 1621-1640 : 1641-1660 : 1661-1680 : 1681-1700 : 1701-1720 : 1721-1740 : 1741-1760 : 1761-1780 > » 5300-5316