List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Lương Thọ, Khu nghĩa địa xóm 17 (vi) | | | en | 0 |
| Ləngəbiz, Qəbiristanlıq (az) | | | en | 0 |
| Lại Khánh, Nghĩa trang Liệt sỹ xã Hoài Đức (vi) | | | en | 0 |
| Lạng Sơn, Nghĩa Trang Pò Lèo (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, bar dia | | | en | 0 |
| Lầm, Bãi tha ma Đống cao (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa Trang Thôn Bồ Đề (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, nghia trang thon Nguyet Trung (Dong Dua ) (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa Trang nhân dân | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang nhân dân (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang nhân dân Vạn Điểm (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang nhân dân thị trấn Lâm (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, nghĩa trang khu E | | | en | 0 |
| Lầm, Nghia Trang Ho ThienDong (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, nghĩa trang MẢ ĐẺ làng Hòang Nghị (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, lăng họ Lê (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang liệt sĩ xã Yên Hồng (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, nghĩa trang yên khánh (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, khu nghĩa trang mới (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, NGHIA TRANG LIET SY XA YEN QUANG (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 6061-6080 : 6081-6100 : 6101-6120 : 6121-6140 : 6141-6160 : 6161-6180 : 6181-6200 : 6201-6220 : 6221-6236 > 6220-6236