List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Lầm, Nghĩa trang liệt sỹ xã Yên Xá (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang liệt sĩ (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, Nghĩa trang liệt sĩ xã Yên Nghĩa (vi) | | | en | 0 |
| Lầm, NGHĨA ĐỊA MIỄU (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Sơn, chua TAN LINH ap 2 xa thanh phuoc binh dai ,ben tre, vn (vi) | | | en | 0 |
| Lộ 25, NGHĨA TRANG XÃ LỘ 25 (vi) | | | en | 0 |
| Lộ 25, nghĩa trang ấp 5,xã lộ25 (vi) | | | en | 0 |
| Lộ 25, nghĩa trang 94,bàu hàm II (vi) | | | en | 0 |
| Lộ 25, nghĩa trang 94,bàu hàm II (vi) | | | en | 0 |
| Lộ 25, Nghĩa trang làng 3- xã Sông Nhạn (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Sơn, cau khem tren ,xa thanh phuoc ,binh dai,btre,vn (nguyen ,t,p ...da duyet) (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Ninh, nghia trang nhan dan huyen loc ninh (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Sơn, NGHĨA TRANG LIỆT SĨ XÃ THẠNH PHƯỚC (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Ninh, NGHIA TRANG TAN LOI (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Ninh, Nghĩa trang Lộc điền (vi) | | | en | 0 |
| Lộc Sơn, Nghĩa trang Thới thuận (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 6061-6080 : 6081-6100 : 6101-6120 : 6121-6140 : 6141-6160 : 6161-6180 : 6181-6200 : 6201-6220 : 6221-6236