List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Mậu Lực, Nghĩa trang làng La Ngạn (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sỹ xã Yên Thắng (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sỹ xã Yên Nhân (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sỹ xã Tam Thanh (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sỹ xã Yên Lộc (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sĩ xã Yên Tiến (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, NGHĨA TRANG LIỆT SĨ XÃ YÊN LƯƠNG | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang liệt sỹ xã Yên Đồng (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, NGHĨA TRANG XÓM NHÂN NGHĨA - YÊN LƯƠNG - Ý YÊN (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, NGHĨA TRANG (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang thôn Nhân Trạch | | | en | 0 |
| Mậu Lực, NGHIA TRANG VAN TIÊN (vi) | | | en | 0 |
| Mậu Lực, Nghĩa trang Thượng Thôn (vi) | | | en | 0 |
| Mỏ Cầy, Nghĩa trang huyện (vi) | | | en | 0 |
| Mộ Đức, Nghĩa Trang Liệt Sĩ Xã Đức Tân (vi) | | | en | 0 |
| Mộ Đức, Nghĩa Trang Liệt Sỹ Xã Đức Thạnh (vi) | | | en | 0 |
| Mộ Đức, Nghĩa trang liệt sỹ (vi) | | | en | 0 |
| Mỹ Hôị Đông, Đất Thánh Năng Gù - An Hòa ( Vi ) (vi) | | | en | 0 |
| Mỹ Tường, nghĩa trang giáo xứ bình chính-tân an-tri hải-ninh hải-ninh thuận (vi) | | | en | 0 |
| Mỹ Phước, Nghĩa trang liệt sĩ Bến Cát (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 8521-8540 : 8541-8560 : 8561-8580 : 8581-8600 : 8601-8620 : 8621-8640 : 8641-8660 : 8661-8680 : 8681-8686 > 8680-8686