List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Phủ Trì, Cemmetery of Lam Ho | | | en | 0 |
| Phủ Trì, War cemmetery of Me Linh | | | en | 0 |
| Phố Mới, Cemmetery of Le Lơi Village | | | en | 0 |
| Phong Thanh, NGHIA TRANG TRIEU CHAU (vi) | | | en | 0 |
| Phuket, Chinese Grave | | | en | 0 |
| Phuket, Chinese Graves | | | en | 0 |
| Phuket, Chinese Graves | | | en | 0 |
| Phuket, Chinese Grave | | | en | 0 |
| Phang Nga, Chinese Grave | | | en | 0 |
| Phang Nga, Chinese Grave | | | en | 0 |
| Phuket, Chinese Graves | | | en | 0 |
| Phụng Hiệp, Nơi chôn cất chung (vi) | | | en | 0 |
| Phan Rang - Tháp Chàm, Nghĩa trang Triều Châu (vi) | | | en | 0 |
| Phan Rang - Tháp Chàm, Nghĩa trang Đài Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Phủ Lý, Nghĩa trang liệt sỹ xã Châu Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Phong Châu, Nghĩa trang Phù Ninh (vi) | | | en | 0 |
| Phú Minh, Nghĩa trang thôn Kiều Thị (khu chính) (vi) | | | en | 0 |
| Phù Cưu, Nghia trang La co (vi) | | | en | 0 |
| Phú Gia, Gò Con Két (vi) | | | en | 0 |
| Phủ Lý, NGHIA DIA LANG DO HAI PRO /CONG1993/ | | | en | 0 |
1-20 « < 3321-3340 : 3341-3360 : 3361-3380 : 3381-3400 : 3401-3420 : 3421-3440 : 3441-3460 : 3461-3480 : 3481-3500 > » 8300-8308