List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Phong Phu, Khu E2 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu E3 (vi) | | | en | 0 |
| Philippines, Eternal Gardens Memorial Park | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu F1 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu F2 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu F3 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu G1 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu G2 (vi) | | | en | 0 |
| Phong Phu, Khu G3 (vi) | | | en | 0 |
| Phú Gia, Nghĩa trang Liệt sĩ (vi) | | | en | 0 |
| Phú Thái, Khu mộ gia tộc họ "Nguyễn Văn" tọa lạc (vi) | | | en | 0 |
| Phú Mỹ, Nghĩa trang giáo xứ Thanh Phong (vi) | | | en | 0 |
| Phan Thiết, Nghĩa Trang Giáo Xứ THANH HẢI | | | en | 0 |
| Phú Mỹ, Nghĩa Địa Giáo Xứ Lam-Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Phú Hiệp, Nghĩa Trang Giáo Xứ (vi) | | | en | 0 |
| Phủ Lý, Nghĩa trang làng Giải Tây (vi) | | | en | 0 |
| Phooli, grave yard(फूली | | | en | 0 |
| Phooli, अंसारी(grave yard)फूली | | | en | 0 |
| Phooli, grave yard | | | en | 0 |
| Phuket, Hokkien Grave 南安 徐公墓 | | | en | 0 |
1-20 « < 3381-3400 : 3401-3420 : 3421-3440 : 3441-3460 : 3461-3480 : 3481-3500 : 3501-3520 : 3521-3540 : 3541-3560 > » 8300-8308