List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Thailand, Hokkien Grave | | | en | 0 |
| Thailand, Hokkien Grave | | | en | 0 |
| Thailand, Hokkien Graves | | | en | 0 |
| Thatta, Graveyard | | | en | 0 |
| Thalassery, gsb samudaya smashanam | | | en | 0 |
| Thailand, perkuburan islam gual periok | | | en | 0 |
| Thạnh Phú, Đất Thánh trên GX Tân Triều (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa trang Gx Đông Vinh (vi) | | | en | 0 |
| Thrissur, M.K Hameed Haji Home (Rafeek / Rasheed(paachu)) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, NGHIA TRANG LIET SI -QUANG XUONG-THANH HOA (vi) | | | en | 0 |
| Thạnh Đức, Nghĩa trang liệt sỹ xã Hoài Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa trang liệt sỹ xã Hoằng Trường (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa trang xã Hoằng Thịnh (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa trang liệt sỹ huyện Triệu Sơn (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hà, Nghĩa trang liệt sỹ huyện Thanh Hà (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa trang HV1 (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hà, Nghĩa trang liệt sĩ (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hà, nghi trang thon NGHIA XA (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hóa, Nghĩa địa Tam Tuyền - làng Sơn Hà (vi) | | | en | 0 |
| Thanh Hòa, Nghĩa trang Vườn Tiêu (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 2621-2640 : 2641-2660 : 2661-2680 : 2681-2700 : 2701-2720 : 2721-2740 : 2741-2760 : 2761-2780 : 2781-2800 > » 5940-5943