List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Tây Ninh, Nghĩa trang liệt sĩ Dương Minh Châu (vi) | | | en | 0 |
| Tây Ninh, Nghĩa trang Liệt sĩ Châu Thành - Thị xã (vi) | | | en | 0 |
| Tây Ninh, Nghĩa địa chùa Giác Ngạn (vi) | | | en | 0 |
| Târnava, Cimitir (ro) | | | en | 0 |
| Târgșoru Vechi, Cimitir (ro) | | | en | 0 |
| Târgoviște, Cimitir (ro) | | | en | 0 |
| Tâncăbești, Cimitir (ro) | | | en | 0 |
| Tâmburești, Cimitir | | | en | 0 |
| Târgu Mureș, Cimitir (ro) | | | en | 0 |
| Târgu Secuiesc, Cimitirul Reformat (ro) | | | en | 0 |
| Târgoviște, Cimitirul Eroilor (ro) | | | en | 0 |
| Târgoviște, Cimitirul Sârbilor (ro) | | | en | 0 |
| Târgu Frumos, Cimitirul evreiesc | | | en | 0 |
| Tây Ninh, NGĨA TRANG CÂY DA (vi) | | | en | 0 |
| Tân Thạnh Đông, nghia dia dong sen (vi) | | | en | 0 |
| Tân Dân, Nghĩa trang liệt sỹ xã Minh Trí - Sóc Sơn - Hà Nội | | | en | 0 |
| Tân Hiệp, khu đất tha'nh giaó xứ trinh vương (vi) | | | en | 0 |
| Tây Ninh, Nghĩa địa khu Giáng Sinh (vi) | | | en | 0 |
| Tân Hiệp, Nghĩa trang Giáo Xứ Hiền Hòa | | | en | 0 |
| Tân Hiệp, ĐẤT THÁNH GIÁO XỨ (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 5701-5720 : 5721-5740 : 5741-5760 : 5761-5780 : 5781-5800 : 5801-5820 : 5821-5840 : 5841-5860 : 5861-5880 > » 5940-5943