List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Yunashky, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
| Yunashky, кладовище (uk) | | | en | 0 |
| Yurovschyna, Цвинтар (uk) | | | en | 0 |
| Yusupivka, Цвинтар (uk) | | | en | 0 |
| Yves Communal Cemetery | | | en | 3 |
| Yvetot Communal Cemetery | | | en | 1 |
| Yvre L'eveque Communal Cemetery | | | en | 1 |
| Yvrencheux Churchyard | | | en | 5 |
| Yzeures-sur-Creuse, Cemetery | | | en | 0 |
| Yên Bái, Nghĩa trang thôn 9 (vi) | | | en | 0 |
| Yên Định, Nghĩa trang An Bài (vi) | | | en | 0 |
| Yên Định, Nghĩa trang thôn An mỹ (vi) | | | en | 0 |
| Yên Định, nghĩa trang thôn An Lãng (vi) | | | en | 0 |
| Yên Bái, Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ tỉnh Yên Bái (vi) | | | en | 0 |
| Yên Mô, Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ xã Yên Từ (vi) | | | en | 0 |
| Yên Bái, Nghĩa trang nhân dân xã Nam Cường (vi) | | | en | 0 |
| Yên Bái, Nghĩa trang liệt sĩ xã Nam Cường (vi) | | | en | 0 |
| Yên Bái, Nghĩa trang gốc đa xã Tuy Lộc, TP Yên Bái_ (vi) | | | en | 0 |
| Yên Định, nghĩa trang thôn Bình Yên | | | en | 0 |
| Yên Định, Nghĩa Trang Liệt sĩ Xã Bình Minh (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 781-800 : 801-820 : 821-840 : 841-860 : 861-880 : 881-900 : 901-920 : 921-940 : 941-952 > 940-952