List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Chystenke, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
| Chystopillia, Кладбище Новоайдара (ru) | | | en | 0 |
| Chystopillia, Братская могила советских воинов (ru) | | | en | 0 |
| Chystovodivka, Цвинтар (uk) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, Nghĩa địa (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, Khu nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, Nghĩa địa (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghĩa Trang Liệt Sĩ Xã Cát Minh (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Oai, nghia dia (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghĩa Trang Liệt sĩ Cát Tài (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghĩa địa xã Cát Minh (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, Khu nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, Nghĩa trang Liệt sĩ huyện Cần Giuộc (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghĩa địa xã Cát Minh | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghĩa Địa (Thôn Thái Thuận) (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Nghia dia thon thai phu (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, Đất Làng (Thôn Thái Thuận- Cát Tài) (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Nhứt, khu nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Chánh Danh, gò DUỐI (vi) | | | en | 0 |
| Château-du-loir, Cimetière De Château-du-loir (Fr) | | | en | 1 |
1-20 « < 22541-22560 : 22561-22580 : 22581-22600 : 22601-22620 : 22621-22640 : 22641-22660 : 22661-22680 : 22681-22700 : 22701-22720 > » 150520-150538