List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Gilvičiai, Nemakščių evangelikų liuteronų kapinės (lt) | | | en | 0 |
| Gilangharb, قبرستان ابودجانه -ریجاب (fa) | | | en | 0 |
| Gilangharjo, TPU Gading Harjo (id) | | | en | 0 |
| Gilroy, Main Gate | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Quảng Nghiệp (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Kim Hoa (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, nghĩa trang ND Thạch Lỗi (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa Trang thôn Hương Gia (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Khu nghĩa trang - Thôn Trình Xá (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, Khu nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lạc, Nghĩa trang liệt sỹ xã Thanh Xuân (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, NGHĨA TRANG LIỆT SỸ XÃ TÂN TIẾN | | | en | 0 |
| Gia Ray, Nghĩa Trang (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, nghĩa trang liệt sĩ xã gia khánh (vi) | | | en | 0 |
| Gia Lộc, nghĩa trang liệt sĩ huyện gia lộc (vi) | | | en | 0 |
| Gia Mô, Nghĩa Trang (vi) | | | en | 0 |
| Giaginskaya, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
| Gibara, Graveyard | | | en | 0 |
| Giblitsy, Кладбище (ru) | | | en | 0 |
1-20 « < 40121-40140 : 40141-40160 : 40161-40180 : 40181-40200 : 40201-40220 : 40221-40240 : 40241-40260 : 40261-40280 : 40281-40300 > » 150540-150554