List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Hanoi, Nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Đào Xuyên (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Làng quán tình - Nghia trang mới | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang xã Vĩnh Ngọc (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa Trang thôn Tự Khoát (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, nghia trang(thon van loc) | | | en | 0 |
| Hanoi, nghia trang thon Triều Đông | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Xóm Nhì (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, nghĩa trang làng trạm (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Thôn I, Thôn II Vạn Phúc (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Khu nghĩa trang Thôn Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Liệt sĩ Phường Trần Phú (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang làng Nha (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Liệt Sĩ (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang thôn Minh Khai - làng Khoai | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang thôn Hoàng Liên (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Phường Thanh Trì (vi) | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghia trang | | | en | 0 |
| Hanoi, Nghĩa trang Liệt sĩ Ngọc Hồi (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 45421-45440 : 45441-45460 : 45461-45480 : 45481-45500 : 45501-45520 : 45521-45540 : 45541-45560 : 45561-45580 : 45581-45600 > » 150540-150554