List of cemeteries
With imagesAdd cemetery
| Cemetery | From | To | Languages | Persons |
---|
| Hébertville-Station, Cimetière d'Hébertville-Station (fr) | | | en | 0 |
| Héreg, Temető (hu) | | | en | 0 |
| Héreg, Pusztamarót (hu) | | | en | 0 |
| Hîrbovăț, Cemetery | | | en | 0 |
| Hîrbovăt, Cemetery | | | en | 0 |
| Hîncești, cimitirul orasenesc (vechi) | | | en | 0 |
| Hòa Đông, Nghĩa địa đội 9 (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ huyện Duy tiên. (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Bình, Nghĩ trang Hòa Bình (củ) (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Bình, Nghĩa trang Sơn Bình (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Bình, Nghĩa trang Đội I (Hòa Bình) (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Thành, Cực Lạc Thái Bình | | | en | 0 |
| Hòa Bình, Nghĩa trang Hoà Bình, Bạc Liêu (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Nghĩa trang liệt sĩ xã Yên Bắc. (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Thành, Nghĩa Trang Bố Mè (vi) | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Nhan Duc Cemetery | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Dong Cung Cemetery | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Hung Yen Cemetry | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Le Hong Phong Cemmetery | | | en | 0 |
| Hòa Mạc, Nghĩa trang nhân dân thôn Nguộn - Thôn Chuôn. (vi) | | | en | 0 |
1-20 « < 48401-48420 : 48421-48440 : 48441-48460 : 48461-48480 : 48481-48500 : 48501-48520 : 48521-48540 : 48541-48560 : 48561-48580 > » 150540-150554